Có 2 kết quả:

調研人員 tiáo yán rén yuán ㄊㄧㄠˊ ㄧㄢˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ调研人员 tiáo yán rén yuán ㄊㄧㄠˊ ㄧㄢˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) research workers
(2) survey and research workers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) research workers
(2) survey and research workers

Bình luận 0